Tế bào cho là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tế bào cho

Tế bào cho là loại tế bào cung cấp vật liệu di truyền hoặc bào quan cho các quá trình như chuyển gen, nhân bản vô tính và liệu pháp tế bào trong y học hiện đại. Vai trò của tế bào cho là truyền thông tin sinh học sang tế bào nhận nhằm phục vụ nghiên cứu, điều trị hoặc tái tạo mô trong nhiều lĩnh vực sinh học phân tử.

Khái niệm tế bào cho

Tế bào cho (donor cell) là loại tế bào được sử dụng làm nguồn cung cấp vật liệu sinh học như nhân tế bào, DNA, RNA, bào quan hoặc toàn bộ bộ máy tế bào trong nhiều quy trình sinh học và kỹ thuật sinh học. Tùy theo mục đích sử dụng, tế bào cho có thể là tế bào trưởng thành, tế bào gốc, tế bào soma hoặc tế bào sinh dục, được lấy từ cơ thể của chính bệnh nhân (autologous), từ người khác cùng loài (allogeneic), hoặc khác loài (xenogeneic).

Trong nghiên cứu sinh học phân tử và sinh học tế bào, tế bào cho thường giữ vai trò chủ động trong các quá trình chuyển gen, cấy nhân, biến nạp vi khuẩn hoặc truyền tế bào trong liệu pháp miễn dịch. Khác với tế bào nhận (recipient cell), tế bào cho là nơi bắt đầu luồng thông tin di truyền hoặc sinh học, từ đó vật liệu di truyền được đưa vào hoặc tích hợp vào hệ thống sinh học mục tiêu.

Một số ví dụ cụ thể về vai trò tế bào cho:

  • Cung cấp nhân trong nhân bản vô tính
  • Truyền DNA trong chuyển gen vi sinh vật
  • Lấy tế bào T từ người hiến để sử dụng trong liệu pháp CAR-T

Vai trò của tế bào cho trong di truyền học

Trong di truyền học hiện đại, tế bào cho được sử dụng để cung cấp vật liệu di truyền nhằm thay đổi, chỉnh sửa hoặc bổ sung thông tin gen trong tế bào khác. Điều này đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra sinh vật biến đổi gen (GMO), nghiên cứu chức năng gen, hoặc điều trị các bệnh do đột biến gen gây ra. Một số phương pháp phổ biến bao gồm chuyển gen bằng plasmid, sử dụng virus vector, và kỹ thuật microinjection.

Đặc biệt, trong hệ thống CRISPR-Cas9, tế bào cho không chỉ là nguồn cung cấp đoạn DNA mẫu mà còn có thể được dùng làm nguồn để sao chép hoặc nhân rộng đoạn gen mục tiêu. Cơ chế HDR (Homology-Directed Repair) yêu cầu đoạn DNA mẫu từ tế bào cho để sửa chữa chỗ gãy trên sợi DNA trong tế bào nhận, qua đó chỉnh sửa chính xác đoạn gen mong muốn.

Các công cụ chuyển gen sử dụng tế bào cho có thể phân loại theo bảng sau:

Công cụ Loại tế bào cho Ứng dụng
Plasmid Vi khuẩn Chuyển gen vào E. coli, tạo protein tái tổ hợp
Retrovirus/Lentivirus Động vật có vú Chuyển gen vào tế bào người
DNA trần Bất kỳ Microinjection vào trứng thụ tinh

Tế bào cho trong nhân bản vô tính

Nhân bản vô tính qua chuyển nhân tế bào soma (SCNT) là một kỹ thuật nổi bật trong công nghệ tế bào, trong đó tế bào cho cung cấp nhân mang toàn bộ bộ gen của cá thể cần nhân bản. Nhân này được đưa vào một tế bào trứng đã loại bỏ nhân, rồi kích hoạt phân chia để phát triển thành phôi hoàn chỉnh. Đây chính là nền tảng tạo ra cừu Dolly – sinh vật có vú đầu tiên được nhân bản từ tế bào trưởng thành.

Tế bào cho trong quy trình SCNT cần đảm bảo:

  • Không chứa đột biến gen nguy hiểm
  • Hoạt tính telomerase phù hợp
  • Bộ máy nhân còn hoạt động ổn định
Cấu trúc DNA của tế bào cho sẽ quyết định đặc điểm di truyền của sinh vật được nhân bản. Tuy nhiên, một thách thức lớn là việc tái lập trình lại trạng thái biệt hóa của nhân về dạng tương đương với tế bào gốc phôi.

Sơ đồ quá trình SCNT:

Bước Mô tả
1 Loại bỏ nhân từ trứng chưa thụ tinh
2 Chuyển nhân từ tế bào cho vào trứng
3 Kích hoạt trứng phát triển thành phôi
4 Nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung

Ứng dụng trong y học tái tạo và liệu pháp tế bào

Tế bào cho đóng vai trò không thể thay thế trong y học tái tạo, đặc biệt là khi sử dụng tế bào gốc hoặc tế bào trưởng thành tái lập trình (iPSC) để tạo mô và cơ quan cấy ghép. Tế bào cho có thể được thu nhận từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó phổ biến là máu cuống rốn, tủy xương, và mô mỡ. Sau khi biệt hóa thành loại tế bào cần thiết, các tế bào này sẽ được cấy ghép để sửa chữa hoặc thay thế mô bị tổn thương.

Một số ứng dụng thực tế:

  • Ghép tế bào gốc tạo máu cho bệnh nhân ung thư máu
  • Sử dụng tế bào da tái lập trình để tạo tế bào beta tiết insulin
  • Tạo mô sụn từ tế bào gốc để điều trị thoái hóa khớp
Ngoài ra, trong liệu pháp miễn dịch như CAR-T, tế bào T từ người hiến (tế bào cho) được chỉnh sửa gen và tăng cường khả năng nhận diện tế bào ung thư trước khi truyền trở lại cho bệnh nhân.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc sử dụng tế bào cho trong y học phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về:

  • Độ sạch vi sinh vật
  • Hồ sơ miễn dịch học
  • Tiền sử bệnh lý di truyền
Thông tin chi tiết có thể xem tại FDA - Cell and Gene Therapy Products.

Chuyển gen ngang ở vi sinh vật

Ở vi sinh vật, tế bào cho giữ vai trò trung tâm trong quá trình chuyển gen ngang (horizontal gene transfer – HGT), nơi vật liệu di truyền được trao đổi giữa các cá thể không phải qua sinh sản hữu tính. Đây là cơ chế quan trọng giúp vi khuẩn thích nghi nhanh với môi trường, đặc biệt trong việc lan truyền gen kháng kháng sinh và khả năng sinh độc tố. Có ba hình thức chính của HGT: biến nạp (transformation), tiếp hợp (conjugation) và tải nạp (transduction).

Trong biến nạp, tế bào cho là nguồn DNA tự do trong môi trường được hấp thụ bởi tế bào nhận có khả năng “competent”. Trong tiếp hợp, tế bào cho mang plasmid F sẽ hình thành cầu nối pili giới tính và truyền vật liệu di truyền sang tế bào nhận. Trong tải nạp, tế bào cho cung cấp DNA bị gói nhầm vào phage virus, sau đó được truyền vào vi khuẩn khác.

Bảng sau tóm tắt các cơ chế chuyển gen ngang:

Cơ chế Vai trò tế bào cho Đặc điểm
Biến nạp Giải phóng DNA ra môi trường Xảy ra tự nhiên hoặc nhân tạo (CaCl2)
Tiếp hợp Truyền plasmid qua pili Chỉ xảy ra giữa vi khuẩn còn sống
Tải nạp Cung cấp DNA bị virus bắt nhầm Phụ thuộc vào bacteriophage

Xem thêm: NCBI - Horizontal Gene Transfer

Đặc điểm phân tử của tế bào cho

Để đảm bảo hiệu quả và độ ổn định khi được sử dụng trong các ứng dụng sinh học, tế bào cho cần đáp ứng các tiêu chí phân tử cụ thể. Những đặc điểm này bao gồm bộ gen ổn định (ít đột biến), khả năng tăng sinh ổn định, telomere dài và hoạt tính telomerase được kiểm soát tốt. Ngoài ra, biểu hiện gen cần phải được kiểm định để tránh hoạt hóa các gen gây ung thư hoặc gen bất thường liên quan đến biệt hóa.

Một trong những chỉ số dùng để đánh giá khả năng phân chia của tế bào là tuổi sao chép, có thể được ước tính qua công thức:

N=L0LcΔL N = \frac{L_0 - L_c}{\Delta L} trong đó:

  • NN: số lần phân chia ước tính
  • L0L_0: độ dài telomere ban đầu (kb)
  • LcL_c: độ dài tới hạn (thường khoảng 4-5 kb)
  • ΔL\Delta L: mức tiêu giảm telomere mỗi lần phân chia (~50-200 bp)

Ngoài ra, các xét nghiệm di truyền như karyotyping, giải trình tự toàn bộ bộ gen (WGS) và định lượng biểu hiện gen (qPCR, RNA-seq) thường được sử dụng để đánh giá tính an toàn của tế bào cho trước khi đưa vào ứng dụng lâm sàng hoặc nghiên cứu.

Phân biệt tế bào cho và tế bào nhận

Tế bào cho và tế bào nhận là hai thành phần có vai trò đối lập nhưng bổ sung nhau trong các kỹ thuật sinh học phân tử. Tế bào cho cung cấp vật liệu di truyền hoặc bào quan, trong khi tế bào nhận tiếp nhận và vận hành các vật liệu này trong hệ thống tế bào mới. Sự tương thích giữa hai loại tế bào này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và độ ổn định của kết quả cuối cùng.

So sánh dưới đây minh họa rõ sự khác biệt giữa hai loại tế bào:

Tiêu chí Tế bào cho Tế bào nhận
Nguồn gốc Có thể từ cá thể khác Thường được chuẩn bị sẵn trong phòng thí nghiệm
Chức năng chính Cung cấp DNA, RNA, nhân, bào quan Tiếp nhận và sao chép vật liệu
Điều kiện sử dụng Yêu cầu tính toàn vẹn và ổn định di truyền Phải có khả năng sống sót và phân chia

Trong một số ứng dụng đặc biệt, tế bào cho và nhận có thể là cùng một loại (ví dụ: tái lập trình tế bào tự thân), tuy nhiên vẫn phải thực hiện tách biệt và xử lý riêng trước khi phối hợp lại.

Thách thức trong sử dụng tế bào cho

Việc sử dụng tế bào cho trong y học và nghiên cứu phải đối mặt với nhiều rào cản kỹ thuật và sinh học. Một trong những thách thức chính là phản ứng đào thải miễn dịch, đặc biệt khi tế bào cho có nguồn gốc từ người hiến khác (allogeneic). Hệ miễn dịch người nhận có thể nhận diện tế bào cho là vật lạ và gây phản ứng viêm, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Ngoài ra, các rủi ro tiềm ẩn bao gồm:

  • Khả năng mang theo virus, vi khuẩn hoặc yếu tố gây ung thư
  • Đột biến không mong muốn do nuôi cấy dài ngày
  • Khó khăn trong việc tái lập trình tế bào biệt hóa về trạng thái đa năng
Để giảm thiểu các nguy cơ này, các quy trình đánh giá chất lượng tế bào theo tiêu chuẩn GMP và xét nghiệm nghiêm ngặt trước cấy ghép là bắt buộc.

Hướng phát triển tương lai

Nhờ sự phát triển nhanh chóng của công nghệ sinh học, các hướng đi mới đang được triển khai nhằm cải thiện chất lượng và tính cá nhân hóa của tế bào cho. Kỹ thuật chỉnh sửa gen bằng CRISPR-Cas9 cho phép loại bỏ các gen không mong muốn, chèn thêm gen điều hòa miễn dịch, hoặc tăng hiệu suất biệt hóa của tế bào.

Một số xu hướng nổi bật trong tương lai:

  • Sử dụng tế bào cho biến đổi gen để tránh đào thải miễn dịch
  • Tạo “ngân hàng tế bào gốc” chuẩn hóa, lưu trữ theo chỉ số HLA
  • Kết hợp công nghệ in 3D và tế bào cho để sản xuất mô/cơ quan nhân tạo
Đặc biệt, các dòng iPSC tự thân đang mở ra khả năng sản xuất tế bào cho từ chính cơ thể người bệnh, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả điều trị cá thể hóa.

Tham khảo thêm: Nature - Stem Cell Therapy

Tài liệu tham khảo

  1. Alberts, B. et al. (2015). Molecular Biology of the Cell, 6th ed. Garland Science.
  2. NCBI - Somatic Cell Nuclear Transfer
  3. Nature Reviews Genetics – Gene Transfer
  4. Trends in Biotechnology - Cell Donor Applications
  5. FDA - Cell and Gene Therapy Products
  6. PubMed - Induced Pluripotent Stem Cells

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào cho:

Vai trò của khả năng kháng insulin trong bệnh lý ở người Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 37 Số 12 - Trang 1595-1607 - 1988
Kháng insulin đối với việc hấp thu glucose kích thích insulin hiện diện ở phần lớn bệnh nhân bị giảm dung nạp glucose (IGT) hoặc đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) và ở ∼25% những cá nhân không béo phì có khả năng dung nạp glucose miệng bình thường. Trong những điều kiện này, chỉ có thể ngăn ngừa sự suy giảm dung nạp glucose nếu tế bào β có thể tăng phản ứng tiết insulin và duy...... hiện toàn bộ
#Kháng insulin #Đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) #Tăng huyết áp #Bệnh mạch vành tim (CAD) #Axit béo tự do (FFA) #Tế bào β #Tăng insuline máu #Glucose #Dung nạp glucose giảm (IGT) #Triglycerid huyết tương #Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao
Xác định quá trình chết tế bào được lập trình tại chỗ thông qua việc đánh dấu đặc hiệu sự phân mảnh DNA hạt nhân. Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 119 Số 3 - Trang 493-501 - 1992
Chết tế bào được lập trình (PCD) đóng vai trò quan trọng trong sinh học phát triển và duy trì trạng thái ổn định trong các mô liên tục tái tạo. Hiện tại, sự tồn tại của nó chủ yếu được suy ra từ điện di gel của một mẫu DNA cộng gộp, vì PCD đã được chứng minh là liên quan đến sự phân mảnh DNA. Dựa trên quan sát này, chúng tôi mô tả ở đây sự phát triển của một phương pháp để hình dung PCD tạ...... hiện toàn bộ
Liên hợp bioconjugate Quantum Dot dùng cho phát hiện ultrasensitive không đẳng hướng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 281 Số 5385 - Trang 2016-2018 - 1998
Các chấm lượng tử bán dẫn phát quang động cao (zinc sulfide–bọc kẽm selenide) đã được liên kết cộng hóa trị với các phân tử sinh học để sử dụng trong phát hiện sinh học siêu nhạy. So với các thuốc nhuộm hữu cơ như rhodamine, loại chất phát quang này sáng hơn 20 lần, ổn định chống lại hiện tượng phai màu quang 100 lần và có độ rộng đường quang phổ chỉ bằng một phần ba. Các chất liên hợp kíc...... hiện toàn bộ
#phát quang động #truyền dẫn tế bào #tương thích sinh học #liên hợp lượng tử #HeLa #nhãn miễn dịch #endocytosis
Ngăn ngừa quá trình Tự Hủy Tế Bào bởi Bcl-2: Ngăn chặn Sự Giải Phóng Cytochrome c khỏi Ty thể Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 275 Số 5303 - Trang 1129-1132 - 1997
Bcl-2 là một protein màng tích hợp chủ yếu nằm trên màng ngoài của ty thể. Việc biểu hiện quá mức Bcl-2 ngăn chặn các tế bào không trải qua quá trình tự hủy tế bào phản ứng với nhiều loại kích thích khác nhau. Cytochrome c trong bào tương là cần thiết để khởi đầu chương trình tự hủy tế bào, gợi ý một mối liên hệ có thể giữa Bcl-2 và cytochrome c, thường nằm trong khoang giữa màng ty thể. C...... hiện toàn bộ
#Bcl-2 #Cytochrome c #Tự hủy tế bào #Ty thể #Biểu hiện quá mức #Ngăn ngừa apoptosis
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Nguồn gốc Tủy xương của Các tế bào Tiên thân Nội mạch Chịu trách nhiệm cho Quá trình Tạo mạch sau sinh trong Đổi mới mạch máu sinh lý và bệnh lý Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 85 Số 3 - Trang 221-228 - 1999
Tóm tắt —Các tế bào tiên thân nội mạch (EPCs) đã được phân lập trong máu ngoại vi của các loài trưởng thành. Để xác định nguồn gốc và vai trò của EPCs góp phần vào quá trình tạo mạch sau sinh, chuột chuyển gen biểu hiện β-galactosidase dưới sự điều chỉnh phiên mã của một promoter đặc hiệu cho tế bào nội mạch (Flk-1/LZ hoặc Tie-2/LZ) đã đư...... hiện toàn bộ
GDNF: Yếu tố dinh dưỡng thần kinh xuất phát từ dòng tế bào thần kinh đệm cho các nơron dopaminergic ở giữa não Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 260 Số 5111 - Trang 1130-1132 - 1993
Một yếu tố dinh dưỡng thần kinh mạnh mẽ đã được tinh chế và nhân bản, giúp nâng cao khả năng sống sót của các nơron dopaminergic ở giữa não. Yếu tố dinh dưỡng thần kinh xuất phát từ dòng tế bào thần kinh đệm (GDNF) là một homodimer glycosyl hóa, có liên kết disulfide và là thành viên xa xôi liên quan đến siêu họ yếu tố tăng trưởng biến đổi β. Trong các mô hình nuôi cấy giữa não phôi, GDNF...... hiện toàn bộ
Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Một yếu tố nhân tế bào được kích thích bởi thiếu oxy thông qua tổng hợp protein mới gắn vào yếu tố tăng cường gen erythropoietin của người tại một vị trí cần thiết cho hoạt hóa phiên mã. Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 12 Số 12 - Trang 5447-5454 - 1992
Chúng tôi đã xác định được một yếu tố tăng cường dài 50 nucleotide từ trình tự ngoại vi 3' của gen erythropoietin ở người, có khả năng trung gian cho việc kích thích phiên mã gấp bảy lần khi được nhân bản ở vị trí 3' của gen báo cáo promoter-chloramphenicol acetyltransferase do virus simian 40 điều khiển và được biểu hiện tạm thời trong các tế bào Hep3B. Các nucleotide (nt) từ 1 đến 33 của...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,218   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10